Có 3 kết quả:

成心 chéng xīn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ誠心 chéng xīn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ诚心 chéng xīn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/3

chéng xīn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) intentional
(2) deliberate
(3) on purpose

Từ điển Trung-Anh

sincerity

Từ điển Trung-Anh

sincerity